Hướng dẫn cho Tác giả
Bài viết gửi đến WPS phải tuân thủ các quy định sau:
1. Ngôn ngữ (Language)
Bài viết được trình bày bằng bất cứ ngôn ngữ nào được giảng dạy tại trường Đại học Ngoại thương.
2. Hình thức (Format)
Bản thảo bài viết được trình bày ở định dạng Microsoft Word.
Định dạng một cột cho toàn bộ nội dung bài viết
Không sử dụng tính năng Hyphenation để tạo gạch nối tự động cho toàn bộ bài viết.
Sử dụng các phương tiện có sẵn trong Microsoft Word thay vì các phương trình hoặc bảng biểu “được thiết kế đồ họa”.
Để tránh những lỗi không đánh có, bản thảo bài viết nên được bật chức năng chỉnh sửa chính tả.
3. Độ dài bài viết (Article Length)
Độ dài bài viết không quá 6,000 từ, bao gồm cả văn bản, tài liệu tham khảo và phụ lục.
4. Trang tiêu đề (Title Page)
Trang tiêu đề cần được tách biệt với bản thảo bài viết. Trang tiêu đề bao gồm: tiêu đề bài viết, thông tin chi tiết của tác giả, tóm tắt, từ khóa và mã phân loại của bài viết.
5. Bản thảo bài viết (Manuscript)
Bản thảo bài viết được nộp trong tệp riêng.
Bản thảo bao gồm tiêu đề bài viết, tóm tắt, từ khóa, mã phân loại và nội dung bài viết.
Bản thảo không thể hiện bất cứ thông tin nào có thể xác định danh tính của tác giả.
6. Tiêu đề (Title)
Tiêu đề của bài viết cần ngắn gọn, súc tích.
7. Chi tiết tác giả (Author Details)
Đối với tác giả là sinh viên: thông tin về tác giả bao gồm họ tên, mã sinh viên, khoa theo học, địa chỉ email.
Đối với tác giả là giảng viên: thông tin về tác giả bao gồm họ tên, đơn vị công tác, địa chỉ email.
Thông tin tác giả phải được kê khai đẩy đủ khi nộp bài viết cho WPS. Họ tên tác giả được liệt kê theo thứ tự phía dưới tên bài viết, có chú thích địa chỉ email và đơn vị công tác kèm theo. Tác giả đầu tiên (1) được xem là tác giả chính của bài viết. Thứ tự tác giả theo thứ tự đóng góp cho bài viết. Tác giả liên hệ có chú thích dấu (*).
- Họ tên: cung cấp họ tên đầy đủ của từng tác giả theo thứ tự xuất hiện trong bài viết. Chữ cái đầu tiên của tên tác giả được viết hoa và theo sau là các chữ viết thường.
Đối với tên tác giả Việt Nam: họ + tên
Đối với tên tác giả nước ngoài: tên + họ
- Email: cung cấp một địa chỉ email cho mỗi tác giả
- Đơn vị công tác: là nơi tác giả làm việc tại thời điểm bài viết được công bố tại WPS. Đơn vị công tác xuất hiện sau tên tác giả.
- Tác giả liên hệ: cung cấp địa chỉ email để Ban biên tập của WPS liên hệ trực tiếp.
8. Tóm tắt (Abstract)
Tóm tắt được viết bằng ngôn ngữ sử dụng trong bài viết và tiếng Anh (không khác biệt về nội dung và ý nghĩa).
Tóm tắt bao gồm: khái quát về mục tiêu nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, kết quả đạt được và các kết luận chính.
Tóm tắt có độ dài tối đa không quá 250 từ (bao gồm cả từ khóa và mã phân loại), phông chữ Time New Roman, cỡ chữ 12 và được thể hiện thành một đoạn văn duy nhất.
Tóm tắt không bao gồm các phương trình, hình ảnh, tài liệu tham khảo trừ trường hợp không thể loại bỏ và tránh sử dụng các đại từ nhân xưng.
9. Từ khóa (Keywords)
Từ khóa được viết bằng ngôn ngữ sử dụng trong bài viết, tiếng Anh và tiếng Việt (không khác biệt về nội dung và ý nghĩa), tối đa không quá 5 từ khoa và được trình bày Các từ khóa không viết hoa, ngoài trừ tên riêng/tên khoa học. Các từ khóa cách nhau bằng dấu phẩy, không chấm câu ở từ khóa cuối cùng.
10. Các đầu mục (Heading)
Các đầu mục ngắn gọn, có sự phân biệt rõ ràng giữa thứ bậc giữa các mục và tiểu mục.
Tiêu đề cấp 1: viết thường, in đậm, in hoa chữ cái đầu tiên
Tiêu đề cấp 2: viết thường, in đậm, in nghiêng in hoa chữ cái đầu tiên
Tiêu đề cấp 3: viết thường, không in đậm, in nghiêng, in hoa chữ cái đầu tiên
11. Bảng (Table)
Các tiêu đề của bảng cần được đánh số liên tục bằng chữ số Ả-rập và được dẫn chiếu thích hợp trong bài viết.
Tiêu đề bảng đặt phía trên bảng, ngang hang với từ “Bảng/Table”, viết thường, chỉ in hoa chữ cái đầu tiên, không in đậm. Tiêu đề của mỗi cột được in đậm. Các số trong bảng được căn phải.
Nguồn thông tin (Source) của bảng đặt bên dưới bảng, viết thường, chỉ in hoa chữ cái đầu tiên, in nghiêng, căn phải.
Nếu các ghi chú được thêm vào bảng bằng cách sử dụng ký hiệu trên hoặc dấu hoa thị, các ghi chú này sẽ hiện thị bên cạnh các nội dung có liên quan và phần giải thích tương ứng đi kèm dưới dạng chú thích cuối trang của bảng.
Chỉ sử dụng một lưới cho mỗi bảng hoặc sử dụng các tab (hay vì dấu cách) để căn chỉnh các cột trong bảng.
12. Hình (Figure)
Các hình, biểu đồ, bản đồ, lưu đồ… gọi chung là hình.
Các tiêu đề của hình cần được đánh số liên tục bằng chữ số Ả-rập và được dẫn chiếu thích hợp trong bài.
Tiêu đề hình đặt dưới dưới hình, ngang hàng với từ “Hình/Figure”, viết thường, chỉ in hoa chữ cái đầu tiên, không in đậm.
Nguồn thông tin (Source) của hình đặt bên dưới hình, viết thường, chỉ in hoa chữ cái đầu tiên, in nghiêng, căn phải.
Các hình phải có chất lượng tốt, rõ nét với các yêu cầu cụ thể như sau:
- Cung cấp các hình dưới định dạng gốc được tạo ra bởi các phần mềm MS Word, MS Powerpoint, MS Excel, Illustrator
- Các hình tạo ra từ được tạo ra bởi các phần mềm khác (Electronics figures) cần được sao chép và dán vào văn bản MS Word trống hoặc được lưu và xuất dưới dạng văn bản MS Word hoặc xuất ra file PDF.
- Các hình có thể được chấp nhận định dạng tiêu chuẩn là .pdf, .ai và eps.
- Trường hợp các hình không thể cung cấp ở các định dạng trên, hãy đảm bảo chúng ở định dạng .tif, .jpeg hoặc .bmp với độ phân giải tối thiểu là 300dpi và độ rộng ít nhất là 10cm.
- Trường hợp các hình là ảnh chụp từ website, màn hình hoặc chụp từ máy ảnh kỹ thuật số, ảnh chụp phải được gửi dưới dạng điện tử và được lưu bằng định dạng .tif hoặc .jpeg với độ phân giải tối thiểu là 300pdi và độ rộng ít nhất là 10cm.
13. Công thức (Equations)
Các công thức, phương trình cần được đánh số liên tục bằng chữ số Ả-rập, nằm trong dấu ngoặc đơn, ở phía bên phải của trang.
Công thức, phương trình trình bày dưới dạng văn bản có thể chỉnh sửa được, không gửi dưới dạng hình ảnh.
Các phương trình phức tạp hơn nên sử dụng các trình soạn thảo Equation.
14. Chú thích cuối trang (Footnote)
Các chú thích cuối trang phải được giữ ở mức tối thiểu và được đánh số liên tục trong toàn bài viết bằng chữ số Ả-rập.
15. Trích dẫn trong văn bản (In-text Citation)
Trường hợp trích dẫn nguyên văn: đoạn văn được trích phải để trong dấu ngoặc kép: Họ tác giả (năm xuất bản) hoặc (Họ tác giả, năm xuất bản)
Trường hợp trích dẫn lại: khi trích dẫn lại ý tưởng của tác giả có nguồn gốc từ ý tưởng của tác giả ban đầu, cẩn phải trích dẫn cả hai tác giả: tác giả trích dẫn ban đầu và tác giả trích dẫn lại.
Đối với ấn phẩm của một tác giả: | Trích dẫn họ của tác giả và năm xuất bản
(Tên tác giả, năm xuất bản) |
Đối với ấn phẩm của hai tác giả: | Trích dẫn họ của cả hai tác giả, năm xuất bản
(Tên tác giả thứ nhất & Tên tác giả thứ hai, năm xuất bản) |
Đối với ấn phẩm từ ba tác giả trở lên: | Trích dẫn họ của tác giả đầu tiên, sau đó là công sự
(Tên tác giả đầu tiên & công sự, năm xuất bản/Tên tác giả đầu tiên et al., năm xuất bản) |
Tất cả các tài liệu tham khảo nên được trích dẫn một cách thích hợp trong bản thảo và ngược lại.
16. Lời cảm ơn (Acknowledment)
Lời cảm ơn cần ngắn gọn và được trình bày trong văn bản MS Word riêng biệt, đính kèm bản thảo. Lời cảm ơn thể hiện sự công nhận, cảm ơn cho tất cả các đóng góp nhận được trong quá trình nghiên cứu, hoàn thiện bản thảo, bao gồm các tổ chức, cá nhân đã tài trợ kinh phí, tạo điều kiện cho nghiên cứu hoặc các cá nhân thực hiện nghiên cứu (với sự đồng ý của các bên liên quan). Trường hợp có nhiều nguồn tài trợ, cần chỉ rõ mức độ đóng góp của từng nguồn tài trợ đối với các giai đoạn của quá trình nghiên cứu và hoàn thiện bản thảo.
17. Tài liệu tham khảo (References)
Danh sách tài liệu tham khảo được đặt cuối bài viết. Tài liệu tham khảo cần được đảm bảm tính đầy đủ, chính xác và nhất quán.
Tác giả cần đảm bảo tất cả các trích dẫn trong bài viết đều được dẫn nguồn một cách thích hợp và mỗi trích dẫn phải tương ứng với nguồn tài liệu được liệt kê trong danh sách tài liệu tham khảo.
Tạp chí (Journals):
Họ, Tên viết tắt (năm), “Tên bài báo”, Tên tạp chí, số tập, số trang.
Author Surname, Initials (Year of Publication), “Title of article”, Journal Name, volume issue, Page numbers.
Ví dụ:
Banomyong, R., Huong, T.T.T. & Ha, P.T., (2017), “A study of logistics performance of manufacturing and import-export¿rms in Vietnam”, External Economic Review, Vol.94, pp. 65 – 73.
Nguyễn, V.T., Lê, Q.C., Nguyễn, V.H. & Bạch, N.T. (2017), “Tham nhũng dựa trên “cấu kết” và định hướng mới trong phòng chống tham nhũng ở Việt Nam”, Tạp chí Kinh tế và Phát triển, Số 241, tr. 10 – 16.
Sách (Books):
Họ, Tên viết tắt (năm), Tên sách, Nhà xuất bản, Nơi xuất bản, số trang
Author Surname, Initials (Year of Publication), Title of Book, Publisher, Place of Publication, Page numbers.
Ví dụ:
Vermaat, M., Sebok, S., Freund, S., Campbell, J. & Frydenberg, M. (2014), Discovering computers, Cengage Learning, Boston, pp. 446 – 448.
Kaplan, R.S & Norton, D.P. (2003), Bản đồ chiến lược, Nhà xuất bản Trẻ – DT Books, Hồ Chí Minh.
Chương sách (Book chapters):
Họ, Tên viết tắt (năm), “Tiêu đề chương sách”, Họ của người biên tập, Tên viết tắt, Tên sách, Nhà xuất bản, Nơi xuất bản, số trang.
Author Surname, Initials (Year of Publication), “Chapter title”, in (Editor’s Surname, Initials), Title of Book, Publisher, Place of Publication, Page numbers.
Ví dụ:
Smith, A.B. & Chang, C. (2030), “Title of the article”, in Anderson, D.E. & Park, F.G. (Eds), Title of the Book, Palgrave Macmillan, London, pp. 100 – 115.
Franklin, A.W. (2012), “Management of the problem”, in Smith, S.M. (ed.), The maltreatment of children, MTP, Lancaster, pp. 83-95.
Kaplan, R.S & Norton, D.P. (2003), “Xây dựng chiến lược và bản đồ chiến lược”, Bản đồ chiến lược, Nhà xuất bản Trẻ – DT Books, Hồ Chí Minh, tr. 379 – 437.
Working papers:
Họ, Tên viết tắt (năm), “Tên bài viết”, Working Paper [số nếu có], Nhà xuất bản, Nơi xuất bản.
Nếu xuất bản online, bổ sung thêm: (1) URL/DOL, (2) Ngày truy cập
Author Surname, Initials (Year of Publication), “Title of article”, Working Paper [number if available], Publisher, Place of Publication, Available at URL/DOI (Accessed date)
Ví dụ:
Aggarwal, A. (2004), “Impact of tariff reduction on exports: a quantitative assessment on Indian exports to the US”, Working Paper No. 120, Indian Council for Research on International Economic Relations.
Burke, A. E. & Van Stel, A. J. (2009), The Entrepreneurial Adjustment Process in Disequilibrium, Tinbergen Institute Discussion Paper No. 09-005/3, Available at: http://ssrn.com/abstract=1330752.
Malter, D. (2014), Eclipsed and Confounded Identities: When High-Status Affiliations Impede Organizational Growth, Harvard Business School Strategy Unit Working Paper No. 15-019, Available at http://dx.doi.org/10.2139/ssrn.2505184 (Accessed: 10 February 2015).
Sweeney, M, T. (2000), Linking competitive and generic manufacturing strategies, Cranfield School of Management Working Paper Series SWP 9/00. Cranfield University, Cranfield School of Management, Available at: http://hdl.handle.net/1826/518 (Accessed: 10 February 2015).
Kỷ yếu hội thảo đã xuất bản (Published conference proceedings):
Họ, Tên viết tắt (năm xuất bản), “Tiêu đề bài viết”, trong Tiêu đề của Kỷ yếu hội thảo có thể bao gồm cả địa điểm và thời gian tổ chức, Nhà xuất bản, Nơi xuất bản, số trang.
Author Surname, Initials (Year of publication), “Title of paper”, in Title of published proceeding which may include place and date(s) held, Publisher, Place of publication, Page numbers.
Ví dụ:
Kovacs, G.L. (1994), “Simulation-scheduling system using hybrid software 17 technology”, in Computer Integrated Manufacturing and Automation Technology: Proceedings of the 4th International conference, Troy, New York, October 10-12, 1994, IEEE Computer Society Press, Los Alamitos, California, pp. 351-356.
Akroyd, T.J. & Nguyen, Q.D. (2001), “Continuous rheometry for industrial slurries”, in Proceedings of the fourteenth Australian Fluid Mechanics Conference, Flinders University, Adelaide, South Australia, vol. 2, pp. 681-4.
Shennan, S. (2008), Canoes and cultural evolution, in Proceedings of the National Academy of Sciences 105, 3416-3420, https://doi.org/10.1073/pnas.0800666105
Deci, E. L., & Ryan, R. M. (1991), A motivational approach to self: Integration in personality, In R. Dienstbier (Ed.), Nebraska Symposium on Motivation: Vol. 38. Perspectives on motivation, University of Nebraska Press, Lincoln, pp. 237-288.
Kỷ yếu hội thảo chưa xuất bản (Unpublished conference proceedings):
Họ, Tên viết tắt (năm xuất bản), “Tiêu đề bài viết”, bài báo trình bày tại Tên hội thảo, Ngày tổ chức, Nơi tổ chức, có sẵn tại địa chỉ URL (ngày truy cập).
Author Surname, Initials (Year of Publication), “Title of paper”, paper presented at Name of the conference, date held, Place of the conference, Available at URL if freely available on the internet (Accessed date).
Ví dụ:
Julian, C.C. (2011), “The relationship between industry structure, marketing capabilities, strategy and performance: the empirical link in export ventures”, paper presented to The Clute Institute International Academic Conference, Las Vegas, 10-12 October, viewed 9 May 2012, Avaliable at: http://conferences.cluteonline.com/index.php/IAC/2011LV/paper/view/619.
Các mục trong Từ điển bách khoa toàn thư (không có tác giả hoặc chủ biên) – Encyclopedia entries:
Title of Encyclopedia (Year of Publication), “Title of entry”, volume, edition, Title of Encyclopedia, Publisher, Place of publication, Page numbers.
Trường hợp có tác giả: tham khảo hướng dẫn chương sách ở trên.
Bài viết trên báo (có tác giả) – Newspaper articles (authored):
Họ, Tên viết tắt (năm xuất bản), “Tiêu đề bài báo”, Tên báo, Ngày xuất bản, Số trang.
Author Surname, Initials (Year of Publication), “Article title”, Newspaper, Publication date, Page numbers.
Ví dụ:
Schultz, A & Butt, C (2018), “The life cycle of Melburnians: how we age and move”, The Age, 7 April, p. 10.
Smee, B (2018), “Deep in cattle country, graziers go against the flow to help the Great Barrier Reef”, The Guardian, 20 May, Available at: https://www.theguardian.com/environment/2018/may/21/deep-in-cattle-country-graziers-go-against-the-flow-to-help-the-great-barrier-reef (Accessed: 21 May 2018).
Các bài viết trên báo (không có tác giả) – Newspaper articles (non-authored):
Newspaper (Year of Publication), “Article title”, Publication date, Page numbers.
Nguồn lưu trữ hoặc các nguồn chưa xuất bản khác (Archival or other unpublished sources):
Họ, Tên viết tắt (năm), “Tên tài liệu”, Bản thảo chưa xuất bản, Tên bộ sưu tập, Kho lưu trữ, Vị trí lưu trữ.
Author Surname, Initials, (Year), “Title of document”, Unpublished Manuscript, Collection name, Inventory record, Name of archive, Location of archive.
Ví dụ:
Lee, C 2005, “Beyond the Pink: (Post) Youth Iconography in Cinema”, PhD thesis, Australian Digital Thesis Program Database, Murdoch University (Accessed: 15 June 2007).
Nguồn điện tử (Electronics sources):
Đường dẫn URL của nguồn tài liệu được cung cấp ở cuối danh sách tài liệu tham khảo cùng với ngày truy cập.
Các đường dẫn URLs độc lập (không có tác giả hoặc ngày tháng) được đưa vào dấu ngoặc đơn trong văn bản chính, hoặc tốt hơn được đặt dưới dạng ghi chú (chữ số La mã trong dấu ngoặc vuông trong văn bản, đính kèm đường dẫn URL đầy đủ ở cuối bài báo).
18. Phụ lục (Supplementary)
Tác giả cần cung cấp đầy đủ các tài liệu bổ sung (nếu có) của bài viết. Các tác giả chịu trách nhiệm cung cấp các tệp tài liệu bổ sung cuối cùng để công bố cùng với bài viết.
Phụ lục không được sửa đổi bởi Ban Biên tập của WPS.
Phụ lục phải tương ứng với các trích dẫn và được dẫn chiếu trong bài viết một cách thích hợp. Phụ lục cần được đánh thứ tự theo bảng chữ cái ABC nếu có nhiều phụ lục khác nhau trong bài viết.
Thông tin liên hệ
Mọi thắc mắc liên quan đến WPS, vui lòng liên hệ:
Phòng Quản lý khoa học
Phòng 9007, Tầng 9, nhà A, Trường Đại học Ngoại thương
Số 91, Phố Chùa Láng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
ĐT: (84-4) 32595158, ext: 231 / 236 / 238
Email: qlkh@ftu.edu.vn